Báo cáo này cung cấp phân tích toàn diện về động lực giá Cardano (ADA) trên Binance, bao gồm các chỉ báo kỹ thuật, đường trung bình động và điểm xoay.
Tại thời điểm báo cáo, Cardano (ADA) có giá $0,2824, tăng $0,0205 (+7,83%) so với giai đoạn trước. Ảnh chụp nhanh được chụp lúc 05:44:11 UTC, với khối lượng giao dịch là 289.460.007 đơn vị trên Binance.
Các chỉ số kỹ thuật là các tính toán toán học dựa trên giá và khối lượng của một tài sản. Chúng được sử dụng để dự đoán các biến động giá trong tương lai và xác định các cơ hội giao dịch.
- IRS(14): Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) đo tốc độ và hướng di chuyển của giá. Giá trị RSI là 64,336 được coi là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- CỔ PHIẾU(9.6): Bộ dao động ngẫu nhiên so sánh giá đóng cửa cụ thể của một tài sản với một phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Giá trị 62,257 được coi là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- CỔ PHIẾU(14): Stochastic RSI là một bộ dao động đo lường mức độ của chỉ số RSI so với phạm vi cao-thấp của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Giá trị 88,304 cho thấy các điều kiện mua quá mức, cho thấy khả năng đảo ngược giá hoặc chậm lại trong tương lai gần.
- MACD(12,26): Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) là một chỉ báo xung lượng đi theo xu hướng. Giá trị MACD dương (0,004) biểu thị tín hiệu mua, cho thấy xu hướng tăng.
- ADX(14): Chỉ số định hướng trung bình (ADX) đo lường sức mạnh của xu hướng bất kể hướng của xu hướng. Giá trị 40,474 được coi là tín hiệu mua, cho thấy xu hướng mạnh đang hiện diện.
- Williams %R: Williams %R là một chỉ báo xung lượng đo lường mức mua quá mức và bán quá mức. Giá trị -15,344 biểu thị các điều kiện mua quá mức, cho thấy khả năng giá đảo chiều hoặc chậm lại trong tương lai gần.
- ICC(14): Chỉ số kênh hàng hóa (CCI) là một bộ dao động dựa trên động lượng được sử dụng để giúp xác định khi nào phương tiện đầu tư đạt đến tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức. Giá trị 172,4354 được coi là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- RTA(14): Phạm vi thực trung bình (ATR) là một chỉ báo phân tích kỹ thuật đo lường mức độ biến động của thị trường. Giá trị 0,0047 cho thấy ít biến động hơn.
- Áo/Dưới(14): Giá trị 0,0048 này là một tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- Dao động cuối cùng: Bộ tạo dao động cơ bản là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để tạo tín hiệu mua và bán, kết hợp biến động giá của một tài sản trong ba khoảng thời gian khác nhau. Giá trị 51,581 cho biết tín hiệu mua, cho thấy động lượng tăng.
- ĐÁ: Tỷ lệ thay đổi (ROC) là một bộ dao động xung lượng, đo lường phần trăm thay đổi giữa giá hiện tại và giá trong quá khứ trong n giai đoạn. Giá trị 2,698 là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- Sức mạnh tăng/giảm(13): Chỉ báo Bull Power/Bear Power đo lường áp lực mua hoặc bán trên thị trường. Giá trị 0,0163 là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
Dưới đây là tóm tắt các chỉ số kỹ thuật:

Tóm lại, các chỉ báo kỹ thuật cho thấy tâm lý tăng giá mạnh đối với ADA. Có 9 tín hiệu mua, 0 tín hiệu bán và 0 tín hiệu trung lập. Tóm tắt tổng thể là mua mạnh.
Đường trung bình động là một loại kỹ thuật làm mịn dữ liệu mà các nhà phân tích sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác định xu hướng trong một tập hợp dữ liệu, chẳng hạn như giá cổ phiếu. Chúng giúp giảm nhiễu và biến động trong dữ liệu giá để thể hiện đường nét mượt mà hơn, giúp dễ dàng nhìn thấy hướng hoặc xu hướng tổng thể.
Có một số loại đường trung bình động, nhưng hai loại phổ biến nhất là đường trung bình động đơn giản (SMA) và đường trung bình động hàm mũ (EMA).
- Đường trung bình động đơn giản (SMA): SMA được tính bằng cách cộng giá trong một số khoảng thời gian nhất định rồi chia cho số khoảng thời gian này. Ví dụ: SMA 5 ngày sẽ cộng giá đóng cửa trong 5 ngày qua rồi chia cho 5. SMA đưa ra trọng số bằng nhau cho tất cả các điểm dữ liệu trong phép tính của nó.
- Đường trung bình động hàm mũ (EMA): EMA tương tự như SMA, nhưng nó mang lại nhiều trọng lượng hơn cho dữ liệu gần đây. Điều này có nghĩa là nó phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá gần đây so với SMA. Việc tính toán EMA phức tạp hơn một chút so với SMA, liên quan đến hệ số làm mịn hàm mũ để tăng thêm trọng số cho các mức giá gần đây.
Tầm quan trọng của các đường trung bình động của các khung thời gian khác nhau (như 5 ngày, 10 ngày, 20 ngày, 50 ngày, 100 ngày và 200 ngày) nằm ở khung thời gian mà các nhà giao dịch quan tâm:
- Đường trung bình động 5, 10 và 20 ngày thường được sử dụng cho các xu hướng ngắn hạn. Chúng phản ứng nhanh với những thay đổi về giá và rất hữu ích cho các nhà giao dịch muốn tận dụng các biến động giá ngắn hạn.
- Đường trung bình động 50 và 100 ngày trung hạn hơn. Chúng ít nhạy cảm hơn với biến động giá hàng ngày và đưa ra một bức tranh rõ ràng hơn về xu hướng trung hạn.
- đường trung bình động 200 ngày là một chỉ báo xu hướng dài hạn. Nó ít nhạy cảm hơn với biến động giá hàng ngày và cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về xu hướng dài hạn. Nhiều nhà giao dịch cho rằng thị trường đang trong xu hướng tăng dài hạn khi giá cao hơn đường trung bình động 200 ngày và trong xu hướng giảm dài hạn khi giá nằm dưới.
Điều quan trọng cần lưu ý là các đường trung bình động là các chỉ báo trễ, có nghĩa là chúng dựa trên giá trong quá khứ. Chúng có thể giúp xác định xu hướng nhưng không dự đoán biến động giá trong tương lai.
Đường trung bình động hàm mũ và đơn giản 5 ngày, 10 ngày, 20 ngày và 50 ngày (SMA và EMA) cho thấy lực mua, cho thấy đà tăng ngắn hạn. Tuy nhiên, đường SMA và EMA 100 ngày và 200 ngày cho thấy lực bán, cho thấy xu hướng giảm dài hạn hơn.
Dưới đây là tóm tắt về các đường trung bình động ở dạng bảng:

Tóm lại, các đường trung bình động cho thấy xu hướng mua với đà giảm nhẹ trong dài hạn. Có 8 tín hiệu mua và 4 tín hiệu bán. Tóm tắt tổng thể là mua.
Các điểm Pivot được các nhà giao dịch sử dụng như một chỉ báo dự đoán và để chỉ ra mức độ quan trọng về mặt kỹ thuật. Khi được sử dụng cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác, các điểm xoay có thể giúp phát hiện các biến động giá quan trọng.
Đối với các điểm xoay cổ điển, điểm xoay là 0,2813 USD, với các mức hỗ trợ là 0,2792 USD (S1), 0,2756 USD (S2) và 0,2735 USD (S3) và các mức kháng cự là 0,2849 USD (R1), 0,2870 USD (R2) và 0,2906 USD (R3) .
Các điểm xoay Fibonacci đề xuất một điểm xoay ở $0,2813, với các mức hỗ trợ ở $0,2791 (S1), $0,2778 (S2) và các mức kháng cự ở $0,2835 (R1), $0,2848 (R2) và $0,2870 (R3).
Điểm xoay Camarilla biểu thị điểm xoay ở mức 0,2813 USD, với các mức hỗ trợ ở mức 0,2824 USD (S1), 0,2819 USD (S2) và 0,2813 USD (S3) và các mức kháng cự ở mức 0,2834 USD (R1), 0,2839 USD (R2) và 0,2845 USD (R3).
Điểm xoay Woodie đề xuất điểm xoay ở mức 0,2817 USD, với các mức hỗ trợ ở mức 0,2800 USD (S1), 0,2760 USD (S2), 0,2743 USD (S3) và các mức kháng cự ở mức 0,2857 USD (R1), 0,2874 USD (R2) và 0,2914 USD (R3).
Các điểm trục của DeMark trỏ đến một điểm trục ở mức $0,2818, với hỗ trợ ở mức $0,2803 (S1) và mức kháng cự ở mức $0,2860 (R1).
Dưới đây là tóm tắt các điểm xoay ở dạng bảng:

Tín dụng hình ảnh nổi bật: Ảnh/Minh họa qua “Dylan Calluy” thông qua bỏ đi
Báo cáo này cung cấp phân tích toàn diện về động lực giá Cardano (ADA) trên Binance, bao gồm các chỉ báo kỹ thuật, đường trung bình động và điểm xoay.
Tại thời điểm báo cáo, Cardano (ADA) có giá $0,2824, tăng $0,0205 (+7,83%) so với giai đoạn trước. Ảnh chụp nhanh được chụp lúc 05:44:11 UTC, với khối lượng giao dịch là 289.460.007 đơn vị trên Binance.
Các chỉ số kỹ thuật là các tính toán toán học dựa trên giá và khối lượng của một tài sản. Chúng được sử dụng để dự đoán các biến động giá trong tương lai và xác định các cơ hội giao dịch.
- IRS(14): Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) đo tốc độ và hướng di chuyển của giá. Giá trị RSI là 64,336 được coi là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- CỔ PHIẾU(9.6): Bộ dao động ngẫu nhiên so sánh giá đóng cửa cụ thể của một tài sản với một phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Giá trị 62,257 được coi là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- CỔ PHIẾU(14): Stochastic RSI là một bộ dao động đo lường mức độ của chỉ số RSI so với phạm vi cao-thấp của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Giá trị 88,304 cho thấy các điều kiện mua quá mức, cho thấy khả năng đảo ngược giá hoặc chậm lại trong tương lai gần.
- MACD(12,26): Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) là một chỉ báo xung lượng đi theo xu hướng. Giá trị MACD dương (0,004) biểu thị tín hiệu mua, cho thấy xu hướng tăng.
- ADX(14): Chỉ số định hướng trung bình (ADX) đo lường sức mạnh của xu hướng bất kể hướng của xu hướng. Giá trị 40,474 được coi là tín hiệu mua, cho thấy xu hướng mạnh đang hiện diện.
- Williams %R: Williams %R là một chỉ báo xung lượng đo lường mức mua quá mức và bán quá mức. Giá trị -15,344 biểu thị các điều kiện mua quá mức, cho thấy khả năng giá đảo chiều hoặc chậm lại trong tương lai gần.
- ICC(14): Chỉ số kênh hàng hóa (CCI) là một bộ dao động dựa trên động lượng được sử dụng để giúp xác định khi nào phương tiện đầu tư đạt đến tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức. Giá trị 172,4354 được coi là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- RTA(14): Phạm vi thực trung bình (ATR) là một chỉ báo phân tích kỹ thuật đo lường mức độ biến động của thị trường. Giá trị 0,0047 cho thấy ít biến động hơn.
- Áo/Dưới(14): Giá trị 0,0048 này là một tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- Dao động cuối cùng: Bộ tạo dao động cơ bản là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để tạo tín hiệu mua và bán, kết hợp biến động giá của một tài sản trong ba khoảng thời gian khác nhau. Giá trị 51,581 cho biết tín hiệu mua, cho thấy động lượng tăng.
- ĐÁ: Tỷ lệ thay đổi (ROC) là một bộ dao động xung lượng, đo lường phần trăm thay đổi giữa giá hiện tại và giá trong quá khứ trong n giai đoạn. Giá trị 2,698 là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
- Sức mạnh tăng/giảm(13): Chỉ báo Bull Power/Bear Power đo lường áp lực mua hoặc bán trên thị trường. Giá trị 0,0163 là tín hiệu mua, cho thấy đà tăng.
Dưới đây là tóm tắt các chỉ số kỹ thuật:

Tóm lại, các chỉ báo kỹ thuật cho thấy tâm lý tăng giá mạnh đối với ADA. Có 9 tín hiệu mua, 0 tín hiệu bán và 0 tín hiệu trung lập. Tóm tắt tổng thể là mua mạnh.
Đường trung bình động là một loại kỹ thuật làm mịn dữ liệu mà các nhà phân tích sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác định xu hướng trong một tập hợp dữ liệu, chẳng hạn như giá cổ phiếu. Chúng giúp giảm nhiễu và biến động trong dữ liệu giá để thể hiện đường nét mượt mà hơn, giúp dễ dàng nhìn thấy hướng hoặc xu hướng tổng thể.
Có một số loại đường trung bình động, nhưng hai loại phổ biến nhất là đường trung bình động đơn giản (SMA) và đường trung bình động hàm mũ (EMA).
- Đường trung bình động đơn giản (SMA): SMA được tính bằng cách cộng giá trong một số khoảng thời gian nhất định rồi chia cho số khoảng thời gian này. Ví dụ: SMA 5 ngày sẽ cộng giá đóng cửa trong 5 ngày qua rồi chia cho 5. SMA đưa ra trọng số bằng nhau cho tất cả các điểm dữ liệu trong phép tính của nó.
- Đường trung bình động hàm mũ (EMA): EMA tương tự như SMA, nhưng nó mang lại nhiều trọng lượng hơn cho dữ liệu gần đây. Điều này có nghĩa là nó phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá gần đây so với SMA. Việc tính toán EMA phức tạp hơn một chút so với SMA, liên quan đến hệ số làm mịn hàm mũ để tăng thêm trọng số cho các mức giá gần đây.
Tầm quan trọng của các đường trung bình động của các khung thời gian khác nhau (như 5 ngày, 10 ngày, 20 ngày, 50 ngày, 100 ngày và 200 ngày) nằm ở khung thời gian mà các nhà giao dịch quan tâm:
- Đường trung bình động 5, 10 và 20 ngày thường được sử dụng cho các xu hướng ngắn hạn. Chúng phản ứng nhanh với những thay đổi về giá và rất hữu ích cho các nhà giao dịch muốn tận dụng các biến động giá ngắn hạn.
- Đường trung bình động 50 và 100 ngày trung hạn hơn. Chúng ít nhạy cảm hơn với biến động giá hàng ngày và đưa ra một bức tranh rõ ràng hơn về xu hướng trung hạn.
- đường trung bình động 200 ngày là một chỉ báo xu hướng dài hạn. Nó ít nhạy cảm hơn với biến động giá hàng ngày và cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về xu hướng dài hạn. Nhiều nhà giao dịch cho rằng thị trường đang trong xu hướng tăng dài hạn khi giá cao hơn đường trung bình động 200 ngày và trong xu hướng giảm dài hạn khi giá nằm dưới.
Điều quan trọng cần lưu ý là các đường trung bình động là các chỉ báo trễ, có nghĩa là chúng dựa trên giá trong quá khứ. Chúng có thể giúp xác định xu hướng nhưng không dự đoán biến động giá trong tương lai.
Đường trung bình động hàm mũ và đơn giản 5 ngày, 10 ngày, 20 ngày và 50 ngày (SMA và EMA) cho thấy lực mua, cho thấy đà tăng ngắn hạn. Tuy nhiên, đường SMA và EMA 100 ngày và 200 ngày cho thấy lực bán, cho thấy xu hướng giảm dài hạn hơn.
Dưới đây là tóm tắt về các đường trung bình động ở dạng bảng:

Tóm lại, các đường trung bình động cho thấy xu hướng mua với đà giảm nhẹ trong dài hạn. Có 8 tín hiệu mua và 4 tín hiệu bán. Tóm tắt tổng thể là mua.
Các điểm Pivot được các nhà giao dịch sử dụng như một chỉ báo dự đoán và để chỉ ra mức độ quan trọng về mặt kỹ thuật. Khi được sử dụng cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác, các điểm xoay có thể giúp phát hiện các biến động giá quan trọng.
Đối với các điểm xoay cổ điển, điểm xoay là 0,2813 USD, với các mức hỗ trợ là 0,2792 USD (S1), 0,2756 USD (S2) và 0,2735 USD (S3) và các mức kháng cự là 0,2849 USD (R1), 0,2870 USD (R2) và 0,2906 USD (R3) .
Các điểm xoay Fibonacci đề xuất một điểm xoay ở $0,2813, với các mức hỗ trợ ở $0,2791 (S1), $0,2778 (S2) và các mức kháng cự ở $0,2835 (R1), $0,2848 (R2) và $0,2870 (R3).
Điểm xoay Camarilla biểu thị điểm xoay ở mức 0,2813 USD, với các mức hỗ trợ ở mức 0,2824 USD (S1), 0,2819 USD (S2) và 0,2813 USD (S3) và các mức kháng cự ở mức 0,2834 USD (R1), 0,2839 USD (R2) và 0,2845 USD (R3).
Điểm xoay Woodie đề xuất điểm xoay ở mức 0,2817 USD, với các mức hỗ trợ ở mức 0,2800 USD (S1), 0,2760 USD (S2), 0,2743 USD (S3) và các mức kháng cự ở mức 0,2857 USD (R1), 0,2874 USD (R2) và 0,2914 USD (R3).
Các điểm trục của DeMark trỏ đến một điểm trục ở mức $0,2818, với hỗ trợ ở mức $0,2803 (S1) và mức kháng cự ở mức $0,2860 (R1).
Dưới đây là tóm tắt các điểm xoay ở dạng bảng:

Tín dụng hình ảnh nổi bật: Ảnh/Minh họa qua “Dylan Calluy” thông qua bỏ đi